THÔNG TIN SẢN PHẨM: | |
Giá: | liên hệ |
---|---|
Mã sản phẩm: | FDF71VD/FDC71VN |
Lượt xem: | 1,626 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Dàn lạnh: Trung Quốc – Dàn nóng: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 3.0 Hp (3.0 Ngựa) |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 40 – 45 m² hoặc 120 – 135 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2,507 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 30 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 10 (m) |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FDF71CR-S5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 1850 x 600 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 49 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | FDC71CR-S5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 640 x 915 x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 47 (Kg) |
Máy Lạnh Tủ Đứng Mitsubishi Heavy FDF71CR-S5/FDC71CR-S5 (3.0 HP) được thiết kế đặc biệt với luồng không khí rộng. Máy hoạt động mạnh mẽ đem lại sự thoải mái nhất cho người sử dụng.
Đặc biệt khi kết hợp với dàn nóng công nghệ cao sẽ đạt được hiệu suất cao.
Máy Lạnh Mitsubishi Heavy FDF71CR-S5 / FDC71CR-S5 (3.0 HP) có 4 hướng ra cho đường ống gas và ống thoát nước xả, giúp cho khả năng chọn vị trí lắp đặt được linh hoạt và hiệu quả hơn.
Nhờ thiết kế mỏng ( độ dày: 320mm) giúp dễ dàng cho việc vận chuyển và lắp đặt.
Máy Lạnh Mitsubishi Heavy chỉ cần tháo mặt nạ trước là có thể vệ sinh bộ trao đổi nhiệt một cách dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Dàn lạnh: Trung Quốc – Dàn nóng: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 3.0 Hp (3.0 Ngựa) |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 40 – 45 m² hoặc 120 – 135 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2,507 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 30 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 10 (m) |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FDF71CR-S5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 1850 x 600 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 49 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | FDC71CR-S5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 640 x 915 x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | Cùng danh mục
|